DELIVER:DELIVER | English meaning - Cambridge Dictionary

deliver   xsmn 24 8 DELIVER definition: 1. to take goods, letters, parcels, etc. to people's houses or places of work: 2. to give, direct…. Learn more

tôm viên Tôm viên chiên là món ăn được làm từ tôm tươi nên rất ngọt thịt và giàu dinh dưỡng, lại có mùi vị vô cùng hấp dẫn nên từ trẻ em đến người lớn ai cũng mê say

nippon paint Sơn vạch kẻ đường Nippon Paint Reflective Road Line Paint là loại sơn dầu gốc Thermoplastic Acrylic với thành phần chứa những hạt bi phản chiếu ánh sáng. Màng sơn có độ bền cao, nhanh khô, chịu thời tiết tốt và chịu được tải nặng và phản chiếu ánh sáng, phù hợp cho sơn

₫ 40,500
₫ 157,100-50%
Quantity
Delivery Options