DELIVER:Tra từ deliver - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

deliver   deliverynow Xem nghĩa của từ deliver trong tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với các ví dụ, cấu trúc và từ liên quan. Từ deliver có nhiều nghĩa khác nhau, từ phân phát, giao, giãi bày, giáng, ném, cứu, đẻ, chuyển nhượng, trả lại, nộp cái gì cho ai, thực hiện điều cam kết, đến cuộc tấn công quân địch, đem lại cái gì đã

kingdom come deliverance Experience the award-winning 1st person open-world RPG based on real historical events in Medieval Bohemia. Play as Henry, a blacksmith's son seeking revenge, and master the combat system, explore the rich and reactive world, and enjoy the DLCs and media

deliver Xem nghĩa của từ deliver trong tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với các ví dụ, cấu trúc và từ liên quan. Từ deliver có nhiều nghĩa khác nhau, từ phân phát, giao, giãi bày, giáng, ném, cứu, đẻ, chuyển nhượng, trả lại, nộp cái gì cho ai, thực hiện điều cam kết, đến cuộc tấn công quân địch, đem lại cái gì đã

₫ 15,300
₫ 166,400-50%
Quantity
Delivery Options