DEMONSTRATE:Tra từ demonstrate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictio

demonstrate   mặt mụn to demonstrate something to somebody chứng minh, giải thích: to demonstrate the truth of a statement: chứng minh sự thật của một lời tuyên bố: how do you demonstrate that the pressure remains constant? làm sao anh chứng minh được là áp suất không thay đổi? an assistant demonstrated the washing-machine to

app đá gà thomo App đá gà SV388 được biết đến là một trong những nền tảng cá cược đá gà Thomo uy tín hàng đầu. Với ứng dụng này, người chơi được thỏa sức lựa chọn các hình thức đá gà trực tiếp đa dạng hiện có trên thị trường

trực tiếp xổ số trực tiếp Trực tiếp kết quả xổ số kiến thiết toàn quốc. Nhanh nhất và chính xác nhất. Kết quả được trực tiếp từ hội trường Xổ số các tỉnh trên toàn quốc

₫ 32,500
₫ 184,200-50%
Quantity
Delivery Options