DEPENDENT:Nghĩa của từ Dependent - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

dependent   bida lỗ voltage dependent resistor điện trở phụ thuộc điện áp voltage-dependent resistor điển trở phụ thuộc điện áp Các từ liên quan. Từ

cá mập ma Loài cá hình dáng kỳ lạ với cơ quan sinh dục có thể rụt lại trên đầu lần đầu tiên được phát hiện ở Bắc bán cầu. Dù cá mập ma bơi lượn dưới biển sâu từ trước thời khủng long, các nhà khoa học biết rất ít về chúng

ông mặt đen Trên mạng xã hội chia sẻ hình ảnh người đàn ông bị công an bắt giữ, được cho biết là đối tượng mặc đồ đen, bôi mặt như "Bao Công" tay cầm đầu gà đi xin tiền. Tuy nhiên, thực tế hình ảnh đó là đối tượng trong một vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản bị bắt giữ vào tháng 6 vừa qua

₫ 51,300
₫ 178,400-50%
Quantity
Delivery Options