DEPRESSED:DEPRESSED | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictio

depressed   lịch thi đấu euro 24 DEPRESSED - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho DEPRESSED: 1. very unhappy, often for a long time: 2. A depressed country, area, or economy does not have…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

a an some VD: I need some candies, He has bought some houses. – Tuy nhiên, khi chúng ta muốn đề nghị hay yêu cầu một cái gì đó thì sẽ dùng “some” thay thế cho “any”. VD : Would you like some coffee? Is there some ham in the fridge, mum? I’m very hungry. Bài tập: Điền “some, a hay an” thích hợp vào chỗ trống. 1. … orange juice. 2. … orange. 3. … carrot

xổ số miền nam ngày 21 tây tháng 11 XSMN ngày 21-11 hay KQXSMN ngày 21/11 là kết quả xổ số Miền Nam được quay số mở thưởng vào ngày 21-11 từ năm 2006 đến nay

₫ 19,400
₫ 135,400-50%
Quantity
Delivery Options