DESSERT:Dessert - Wikipedia

dessert   qlcb Dessert is a course that concludes a meal. The course consists of sweet foods, such as cake, biscuit, ice cream and possibly a beverage such as dessert wine and liqueur.Some cultures sweeten foods that are more commonly savory to create desserts

dich viet anh Từ điển này cung cấp hàng ngàn các từ vựng và câu ví dụ tiếng Anh với bản dịch tiếng Việt. Bạn có thể tìm kiếm theo từ khóa, xem các từ mới, các từ của ngày và các từ điển song ngữ khác

in chữ đậm YayText cho phép bạn viết chữ đậm, nghiêng, viết tay, viết hoa, chữ Cherokee, chữ rộng, chữ bong bóng, chữ tiền chuộc và nhiều kiểu chữ khác trên Facebook, Twitter và mọi nơi khác. Xem trước và sao chép các văn bản unicode cực ngầu và đẹp đến tại đây

₫ 12,100
₫ 163,300-50%
Quantity
Delivery Options