detail sexquaylen | full of detail Her short stories are full of detail and humour. | a lack of detail The report was criticized for its lack of detail. travel details. | discuss, negotiate We still need to negotiate the details of the contract
carmelina beach resort Trải dài trên khu vườn được cắt tỉa tỉ mỉ và tuyệt đẹp với diện tích 9 ha và với vị trí lý tưởng nằm ngay sát bãi biển Hồ Tràm, resort 4 sao đầy đủ dịch vụ của chúng tôi là tổ hợp nghỉ dưỡng gồm 120 phòng Deluxe và 22 bungalow với các tiện nghi hiện đại nổi bật
máy massage cổ vai gáy Máy massage Cổ vai gáy là một thiết bị điện tử sử dụng điện, mô phỏng các liệu pháp xoa bóp, bấm huyệt trị liệu tại các spa hoặc trung tâm vật lý trị liệu. Thiết bị này sẽ tập trung Massage ở một hoặc một vài vị trí: Cổ, vai và gáy