develop vietnam is a developing country Từ điển Anh - Việt cung cấp nghĩa của từ Develop trong các ngôn ngữ và các chuyên ngành khác nhau. Xem các ví dụ, các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và cách lấy từ từ Develop
develop Tìm tất cả các bản dịch của develop trong Việt như phát triển, mở rộng, trình bày và nhiều bản dịch khác
develop synonym Find synonyms for the verb develop in different senses and contexts, such as grow, result, establish, form, expand, produce, and more. Compare British and American English synonyms and see examples for each word