DEVELOP:DEVELOP - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

develop   vietnam is a developing country Tìm tất cả các bản dịch của develop trong Việt như phát triển, mở rộng, trình bày và nhiều bản dịch khác

game developer Bài viết này giải thích về nghề Game Developer, kỹ năng cần có, lộ trình học tập và cách cạnh tranh tuyển dụng. Nếu bạn có thích chơi game và muốn trở thành một nhà phát triển game, hãy xem xét những thông tin này

develop Develop là gì: / di'veləp /, Ngoại động từ: trình bày, bày tỏ, thuyết minh luận điểm, vấn đề..., phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm

₫ 43,500
₫ 171,100-50%
Quantity
Delivery Options