DEVELOP:Nghĩa của từ Develop - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

develop   apple developer account Từ điển Anh - Việt cung cấp nghĩa của từ Develop trong các ngôn ngữ và các chuyên ngành khác nhau. Xem các ví dụ, các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và cách lấy từ từ Develop

development Learn about the scientific study of human development across the lifespan, from conception to death. Explore the lifespan perspective, the domains of development, and the factors that influence development

developer Bài viết này giới thiệu về nghề developer, công việc, yêu cầu, mức lương và các công ty làm việc của developer. Nếu bạn có quan tâm đến nghề developer, hãy đọc bài viết này để biết thêm thông tin

₫ 17,500
₫ 100,400-50%
Quantity
Delivery Options