DEVICE:DEVICE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

device   device manager Device là một từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, có thể là một thiết bị, một phương pháp, một bom hoặc một cách sử dụng để tạo ra một tác động. Xem các ví dụ, các từ liên quan và các bản dịch của device trong nhiều ngôn ngữ khác

your device ran into a problem To solve this problem, you can try the following methods. 1. Update the system and drivers to the latest version. This can fix some known problems. 2. Use the Troubleshooter tool to test the hard disk and memory. Search for cmd and run it in administrator mode. Type chkdsk c: /f

google find my device Find, lock, erase or play a sound on any lost Android device with this app. See your devices on a map, use indoor maps, navigate to them with Google Maps, and access data safety and user reviews

₫ 93,100
₫ 143,400-50%
Quantity
Delivery Options