DIAGNOSE:DIAGNOSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

diagnose   xổ số thành phố thứ hai 30 ngày Diagnose là từ tiếng Anh có nghĩa là chẩn đoán, xác định bệnh như, xác định sự cố gắng. Xem ví dụ, các quan điểm, các ngôn ngữ khác và bản dịch của diagnose trong các ngôn ngữ khác

xuan hoa diem Xuân hoa diễm Release year: 2024 Thề sẽ trả thù cho phụ mẫu, Mi Lâm trở thành sát thủ rồi thâm nhập cuộc sống của một hoàng tử tàn nhẫn

schematic schematic unit diagram sơ đồ mạch thiết bị Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective delineative, graphic, illustrative, representational

₫ 78,100
₫ 131,400-50%
Quantity
Delivery Options