DIAGONAL:Nghĩa của từ Diagonal - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

diagonal   12 tháng tiếng anh compression diagonal thanh xiên chịu nén descending diagonal thanh xiên hướng xuống diagonal of structure thanh xiên cấu tạo diagonal strut thanh xiên chịu nén diagonal web member thanh xiên thân giàn inverse diagonal ofX-type lattice truss thanh xiên đối của hệ giằng chéo chữ X inverse-diagonal truss

7 tiểu vương quốc a rập thống nhất Các tiểu vương quốc ả rập thống nhất viết tắt UAE, là quốc gia tây Á, có chế độ quân chủ chuyên chế liên bang gồm bảy tiểu vương quốc, thủ đô là Abu Dhabi

đêm qua em mơ gặp bác hồ C Đêm qua em mơ Am gặp Bác Hồ F Râu bác dài tóc C bác bạc phơ F Em âu yếm hôn đôi má bác Am Em vui múa em vui hát F Bác mỉm cười bác C khen em ngoan G Bác gật đầu bác C khen em ngoan C Đêm qua em mơ Am gặp Bác Hồ F Em thức rồi ngỡ C vẫn còn mơ F Em mơ

₫ 38,100
₫ 156,100-50%
Quantity
Delivery Options