dictate interaction Tìm kiếm dictate. Từ điển Anh-Việt - Động từ: đọc cho viết; đọc chính tả, ra lệnh; điều kiện. Từ điển Anh-Anh - verb: + obj to speak or read something to a person who writes it down or to a machine that records it, to say or state something with authority or power
hh3d tq Trên con đường tìm kiếm sự thật về nguồn gốc của mình, Thương Nguyên Đồ phải đối mặt với những thử thách nguy hiểm và khám phá những bí mật đen tối. Với đồ họa tuyệt đẹp và cốt truyện gây cấn, phim hứa hẹn sẽ mang đến cho khán giả những giây phút giải trí tuyệt vời và cảm xúc sâu sắc
hà lan – áo Với khối pressing tầm cao, Áo bóp nghẹt tuyến giữa của Hà Lan xuyên suốt 90 phút và giành 3 điểm nhờ sai lầm từ đối thủ. Về Bongda24h Trang chủ