different synonym claminat imp 250 Find different synonyms for different meanings of the word different, such as dissimilar, various, unusual, other, and more. Learn the usage note and the quotations for different from, to, and than
ngâm rượu Rượu thuốc bao gồm các loại thảo mộc tốt cho sức khỏe như nhân sâm, hoàng kỳ, nấm ngọc cẩu, gừng… không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn tăng cường sức đề kháng cơ ... xem thêm... Một trong những loại rượu tốt cho sức khỏe con người phải kể đến rượu ngâm nhân sâm
đồng kiểm là gì Đồng kiểm là quá trình kiểm tra hàng hóa giữa người giao hàng và người nhận trước khi khách hàng thanh toán. Cả hai bên cùng mở kiện hàng, kiểm tra số lượng, chất lượng sản phẩm, xem có bị hư hỏng hay thiếu sót gì không. Sau khi cả hai bên đồng ý về tình trạng hàng hóa, khách hàng mới tiến hành thanh toán và ký nhận