DINNER:DINNER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

dinner   gala dinner là gì We've got eight people coming to dinner. After dinner we settled in front of the television for the evening. "Would you like to have dinner with us?" "No thanks, I've already had mine." She was seated next to the president at a dinner. We are going to a dinner this evening in town

we had dinner in a restaurant "meal" là danh từ đếm được số ít, nên ta dùng mạo từ "a" Dịch: Chúng tôi có một bữa ăn ở một nhà hàng

dinner near me Địa điểm tổ chức sự Kiện gala Dinner Tại Hà Nội ở đâu? Địa chỉ: Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội. Sức chứa: Tối đa 1600 khách/sự kiện. Sự kiện thường được tổ chức: Hội nghị hội thảo mang tầm quốc gia – quốc tế, sự kiện doanh nghiệp, họp mặt, triển lãm, tiệc cưới… Phòng Hội nghị sang trọng

₫ 88,400
₫ 115,500-50%
Quantity
Delivery Options