DIP:DIP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

dip   bnc medipharm dip inA sudden dip in temperature led to ice forming on the roads overnight. dip intoWe begin our dip into local history by examining the town's origins. He dipped his doughnut in the coffee. Beans and lettuce may suffer if temperatures dip below freezing. Stock market prices dipped slightly, losing four points

amlodipin Amlodipin ngăn chặn kênh calci loại L phụ thuộc điện thế, tác động trên các cơ trơn mạch máu và tim. Amlodipin có tác dụng chống tăng huyết áp bằng cách trực tiếp làm giãn cơ trơn quanh động mạch ngoại biên và ít có tác dụng hơn trên kênh calci cơ tim

diploma là gì Diploma là chứng chỉ tốt nghiệp được cấp cho sinh viên sau khi hoàn thành chương trình đào tạo chuyên sâu tại trường cao đẳng, đại học hoặc các cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Bài viết này giải thích những loại Diploma khác nhau, lợi ích của chương trình Diploma và cách phân biệt giữa Diploma và Certificate

₫ 22,400
₫ 135,300-50%
Quantity
Delivery Options