disposable mirae "disposable" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "disposable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: có thể bỏ đi, có thể chuyển nhượng, có thể dùng được. Câu ví dụ: In so many societies around the world, everything seems to be disposable
donate Thousands and thousands of people stand ready to donate their organs. Từ Cambridge English Corpus The characteristic feature of the intra-familial system of mutual aid is the preponderance of donating pensioner families over receiving pensioner families
rupafin Rupatadine - thành phần chính của thuốc Rupafin là một trong những chất kháng Histamin thế hệ 2. Rupafin giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng, đặc biệt là những triệu chứng ở mũi như viêm mũi dị ứng: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt