DISTINCTIVE:distinctive - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, V

distinctive   rượu sim Tìm kiếm distinctive. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: đặc biệt. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having a quality or characteristic that makes a person or thing different from others :different in a way that is easy to notice

croatia vs y Bước vào lượt trận cuối bảng B Euro 2024, tuyển Ý đã có trận đấu vất vả trước Croatia và phải chờ đến phút bù giờ thứ 8 mới có được bàn thắng gỡ hòa 1-1. Tuy nhiên, tuyển Ý đã có thế trận tốt hơn và áp đảo mọi thông số quan trọng của trận đấu. Còn bên phía Croatia, gần như chỉ có đội trưởng Luka Modric là cầu thủ thi đấu nổi bật

trai tân là gì Có rất nhiều chị em tò mò không biết Trai tân là gì và liệu bạn trai, vị hôn phu của mình có còn trai tân hay không. Và cách nhận biết điều đó qua những dấu hiệu nào?

₫ 74,300
₫ 107,400-50%
Quantity
Delivery Options