diver divergent Từ điển Anh - Việt cho biết nghĩa của từ Diver là người nhảy lao đầu xuống nước, người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, kẻ móc túi. Xem thêm ví dụ, cách dùng và liên kết tới Google.com
a diver descends into an underwater A diver descends into an underwater cave, a scientist researches a dangerous disease, and an entrepreneur invests in a new business. Each time we try something new, we take a risk. Sometimes, like the diver or the businessman, we take big risks, usually for obvious reasons-for fame, for money, or to save lives
diverse DIVERSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary