DIVERSE:DIVERSE | English meaning - Cambridge Dictionary

diverse   youtubecliphot. DIVERSE definition: 1. including many different types of people or things: 2. very different from each other: 3…. Learn more

các loại Cứ mỗi lần bước vô hàng rau là bạn lại hoa mắt chóng mặt với hàng chục loại củ khác nhau mà bạn lại không thể phân biệt được chúng? Đừng lo lắng vì Bách hóa XANH đã soạn ra một cẩm nang giúp phân biệt tất tần tần các loại củ ngoài chợ để bạn có thể tham khảo. 1. Củ cải trắng. 2. Củ cải đỏ. 3. Củ cà rốt. 4. Củ dền. 5. Khoai lang. 6. Khoai tây. 7

acrobat pro Phần mềm Acrobat Pro hoặc Acrobat Standard cho máy tính: Sử dụng các công cụ Acrobat trên máy tính, bao gồm các tính năng chuyển đổi, chỉnh sửa và bảo vệ tiên tiến. Bạn cũng có thể tích hợp Acrobat với các công cụ nâng cao năng suất khác hoặc làm việc ngoại tuyến

₫ 14,300
₫ 113,500-50%
Quantity
Delivery Options