DIVERSITY:DIVERSITY | English meaning - Cambridge Dictionary

diversity   shikanoko nokonoko koshitantan mal Learn the meaning of diversity as the fact of many different types of things or people being included in something, or the fact of there being many different ideas or opinions about something. Find out how to use diversity in a sentence and see related words and phrases

bốn bánh 43.790 xe ô tô cũ và mới giá rẻ được mua bán trên Chợ Tốt Xe cập nhật 26/12/2024. Tham khảo bảng giá xe hơi, oto cũ từ người bán và cửa hàng uy tín, kết nối dễ dàng, giao dịch hiệu quả

ai cung bat cuoi Xem Ai Cũng Bật Cười 2016 - 41 Tập của Việt Nam có sự tham gia của Ngô Kiến Huy, Trường Giang, Long Đẹp Trai, Don Nguyễn, Việt Hương. Thuộc thể loại: TV show

₫ 90,300
₫ 161,200-50%
Quantity
Delivery Options