DIVERSITY:DIVERSITY | English meaning - Cambridge Dictionary

diversity   bảng nhân 7 Learn the meaning of diversity as the fact of many different types of things or people being included in something, or the fact of there being many different ideas or opinions about something. Find out how to use diversity in a sentence and see related words and phrases

xstg 11 8 24 Tường thuật kết quả Xổ số Tiền Giang từ trường quay nhanh, chính xác nhất

cp shb Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội 1, thường được biết đến với cái tên Ngân hàng SHB vốn là viết tắt cho tên giao dịch tiếng Anh: Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank, là ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam với tổng tài sản 464.000 tỷ đồng

₫ 67,100
₫ 119,300-50%
Quantity
Delivery Options