DONATE:DONATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

donate   hihisex Thousands and thousands of people stand ready to donate their organs. Từ Cambridge English Corpus The characteristic feature of the intra-familial system of mutual aid is the preponderance of donating pensioner families over receiving pensioner families

u23 châu a bxh Bongdaplus cập nhật bảng xếp hạng VCK U23 châu Á 2024, kết quả, thứ hạng U23 Việt Nam tại giải đấu. VCK U23 châu Á 2024 khởi tranh từ ngày 15/4. Giải đấu cũng chính là vòng loại khu vực châu Á của môn bóng đá nam Thế vận hội. 3 đội bóng đứng đầu giải sẽ giành quyền tham dự Olympic Paris 2024

truyền thông Truyền thông là quá trình truyền đạt, giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các cá nhân, tổ chức hoặc công chúng thông qua các phương tiện và kênh giao tiếp

₫ 16,300
₫ 142,200-50%
Quantity
Delivery Options