DOUBLE:Nghĩa của từ Double - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

double   double rich to play a double game thể dục,thể thao đấu một trận kép quần vợt, bóng bàn; chơi nước đôi, chơi lá mặt lá trái Gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi

double test Double test giúp kiểm tra và định lượng β-hCG tự do free beta-human chorionic gonadotropin và PAPP-A pregnancy associated plasma protein A có trong máu của thai phụ, kết hợp đo độ mờ da gáy bằng siêu âm, tuổi mẹ , tuổi thai,... nhằm đánh giá nguy cơ của bệnh bất thường nhiễm sắc thể như hội chứng Down, Edwards Trisomy 18 và Patau Trisomy

double Tìm tất cả các bản dịch của double trong Việt như nhân đôi, đóng thế, đúp và nhiều bản dịch khác

₫ 74,100
₫ 169,200-50%
Quantity
Delivery Options