DRAWER:"drawer" là gì? Nghĩa của từ drawer trong tiếng Việt. Từ điển Anh

drawer   nữ oa drawer Từ điển Collocation. drawer noun . ADJ. deep, shallow a desk with two deep drawers either side | open | locked | bottom, middle, top | kitchen | desk, dresser, dressing table | cash, cutlery, filing | secret . VERB + DRAWER open, pull open/out, slide open She pulled open the second drawer down to find the money had gone

đồng hồ tag heuer Đồng hồ TAG Heuer - Kiểu dáng thể thao không kém phần thanh lịch. Những chiếc đồng hồ TAG Heuer cao cấp từ trước đến nay luôn được biết đến với thiết kế mạnh mẽ đầy cá tính dành cho những dân chơi thể thao thứ thiệt

mẫu giấy cam kết chịu trách nhiệm Giấy cam kết chịu trách nhiệm là một văn bản có tính chất pháp lý hoặc ghi nhận cam kết tự nguyện, trong đó một cá nhân hoặc tổ chức khẳng định rõ ràng trách nhiệm của mình đối với một công việc, hành vi, hoặc sự kiện cụ thể, cũng như cam kết chịu các hậu

₫ 14,200
₫ 190,300-50%
Quantity
Delivery Options