drawer a pot drawer Từ điển Collocation. drawer noun . ADJ. deep, shallow a desk with two deep drawers either side | open | locked | bottom, middle, top | kitchen | desk, dresser, dressing table | cash, cutlery, filing | secret . VERB + DRAWER open, pull open/out, slide open She pulled open the second drawer down to find the money had gone
nước hoa hồng skii Nước hoa hồng SK-II Facial Treatment Clear Lotion cân bằng và làm sạch sâu lỗ chân lông, tế bào chết, dưỡng ẩm và làm dịu da cực tốt. Thương Hiệu SK-II
giá cổ phiếu shb Truy cập nhanh biểu đồ truyền trực tuyến trực tiếp miễn phí đối với Cổ phiếu NHTM Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội . Biểu đồ trực quan nhưng mạnh mẽ, cung cấp cho người dùng nhiều loại biểu bao gồm biểu đồ dạng hình nến, dạng vùng, dạng đường, dạng thanh, và dạng