DRIP:drip - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

drip   suncity 8888 Tìm kiếm drip. Từ điển Anh-Việt - Động từ: chảy thành giọt, làm nhỏ giọt. Từ điển Anh-Anh - verb: no obj :to fall in drops, to let drops of a liquid fall + obj

xút ăn da Xút ăn da là một loại hóa chất phổ biến trong các ngành công nghiệp, có công thức NaOH và tính chất hóa học đặc biệt. Xút có nhiều ứng dụng trong sản xuất dệt, giấy, xà phòng, tơ nhân tạo, nhưng cũng có những mối nguy hiểm khi sử dụng không đúng cách

mũ spider man Shipper bên Rabity sẽ giao đơn mới đến và thu luôn sản phẩm cũ mang về. Đơn hàng sàn TMĐT Lazada/ TikTok/ Shopee: Chỉ hỗ trợ đổi online. Liên hệ với CSKH Rabity trên sàn TMDT để được hỗ trợ các vấn đề liên quan đến đổi hàng

₫ 60,200
₫ 110,300-50%
Quantity
Delivery Options