drop out colicare drops Theo từ điển Oxford Learner's Dictionaries, Drop out là 1 cụm động từ có 3 ý nghĩa là bỏ học, bỏ không làm gì đó giữa chừng, từ chối cách cư xử được xã hội chấp nhận. Cấu trúc: Drop out of something Ý nghĩa 1: Bỏ học giữa chừng to leave school, college, etc. without finishing your studies
drop out DROP OUT definition: 1. to not do something that you were going to do, or to stop doing something before you have…. Learn more
snowdrop Bộ phim Snowdrop - Hoa Tuyết Điểm là một tác phẩm điện ảnh đầy cảm xúc, về cuộc đấu tranh dân chủ và tình yêu giữa Im Soo-ho và Eun Young-ro năm 1987. Xem phim Snowdrop - Hoa Tuyết Điểm Vietsub, Thuyết minh, Review trọn bộ phim