DRY:"dry" là gì? Nghĩa của từ dry trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

dry   laundry service lacking interest or stimulation; dull and lifeless; "a dry book"; "a dry lecture filled with trivial details"; "dull and juiceless as only book knowledge can be when it is unrelated to...life"- John Mason Brown; juiceless

benadryl Benadryl là một biệt dược của dược chất diphenhydramine, thuộc nhóm thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Thuốc này thường được dùng để điều trị các triệu chứng dị ứng theo mùa hay cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, phát ban da

superdry Superdry plc stylised as SUPERDRY®︎冒険魂 is a British clothing company, and owner of the Superdry label. Superdry products traditionally combine vintage American styling with Japanese-inspired graphics

₫ 23,400
₫ 134,500-50%
Quantity
Delivery Options