DUE:Nghĩa của từ Due - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

due   due.udn Từ due có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: quyền được hưởng, món nợ, đến kỳ, đáng, vì, phải đến, phó từ đúng. Xem các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, các ví dụ và các từ liên quan của từ due

noni madueke Transfermarkt provides detailed stats and information about Noni Madueke, a 22-year-old right winger from England who plays for Chelsea and the national team. See his appearances, goals, cards, minutes, positions and more for each competition and season

due to là gì Due to là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là bởi vì, có cách dùng tương tự như because of. Hãy xem định nghĩa, cấu trúc, lưu ý và bài tập minh họa của due to trong bài viết này

₫ 31,500
₫ 119,300-50%
Quantity
Delivery Options