DUMP:Nghĩa của từ Dump - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

dump   dump memory dump routine thủ tục kết xuất bộ nhớ octal dump sự kết xuất bát phân postmortem dump kết xuất sau postmortem dump sự kết xuất hậu kiểm rescue dump sự kết xuất để cứu screen dump sự kết xuất màn hình selective dump sự kết xuất chọn lọc stand-alone dump sự kết xuất độc

dumpling Dumpling is a broad class of dishes that consist of pieces of cooked dough made from a variety of starchy sources, often wrapped around a filling. The dough can be based on bread , wheat or other flours , or potatoes , and it may be filled with meat , fish , tofu , cheese , vegetables , or a combination

tonya had dumped a lot of rubbish Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Looking back trang 16, chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 11 thí điểm dễ dàng hơn. Tiếng Anh 11 Unit 6: Looking back trang 16. Video giải Tiếng Anh 11 Unit 6: Global warming: Looking back. PRONUNCIATION. 1

₫ 24,300
₫ 164,400-50%
Quantity
Delivery Options