DUPLICATE:DUPLICATE | English meaning - Cambridge Dictionary

duplicate   giờ đức Learn the meaning of duplicate as a verb, adjective and noun in English. Find out how to use duplicate in different contexts, such as copying, business and academic writing

efferalgan 150mg Efferalgan 150mg viên đặt và Efferalgan 150mg gói đều có thành phần chứa hoạt chất paracetamol với hàm lượng 150mg do đó thuốc được chỉ định để hạ sốt, giảm đau cho trẻ

viêm lợi trùm Viêm lợi trùm được biết đến là một loại bệnh lý răng miệng, xuất hiện trong quá trình người bệnh mọc răng khôn. Đây là tình trạng phần lợi phía trong hàm bao phủ lên bề mặt răng khôn, làm cho răng khôn bị mắc kẹt lại và ngăn cản quá trình răng khôn phát triển

₫ 80,500
₫ 197,400-50%
Quantity
Delivery Options