EAT:EAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

eat   saigon heat EAT ý nghĩa, định nghĩa, EAT là gì: 1. to put or take food into the mouth, chew it = crush it with the teeth, and swallow it: 2. to…. Tìm hiểu thêm

cheat to cheat on somebody ăn ở không chung thủy that woman always cheated on her husband người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình

beat là gì Beat là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong nhạc lý với ý nghĩa chỉ phách, nhịp. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về tầm quan trọng của beat trong âm nhạc, sự khác nhau giữa beat nhạc và tone nhạc và cách biểu thị nhịp điệu của một bài hát

₫ 37,300
₫ 169,300-50%
Quantity
Delivery Options