ECONOMICAL:ECONOMICAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

economical   tiếng anh 8 unit 12 a closer look 2 ECONOMICAL ý nghĩa, định nghĩa, ECONOMICAL là gì: 1. using as little of something as possible; wasting nothing or very little: 2. avoiding stating…. Tìm hiểu thêm

thanh tra điểm thi lớp 10 thái bình Dân trí - Điểm thi vào lớp 10 THPT tại tỉnh Thái Bình năm học 2024-2025, sau thanh tra sẽ được công bố lúc 9h ngày 20/8. Chiều 19/8, Sở GDĐT tỉnh Thái Bình đã ban hành công văn số 928 thông báo kết quả tuyển sinh vào 10 THPT công lập sau thanh tra

giá trị thặng dư là gì Giá trị thặng dư là mức độ dôi ra khi lấy mức thu của một đầu vào nhân tố trừ đi phần giá cung của nó. Bài viết này giải thích nguồn gốc, đặc trưng, ý nghĩa và câu hỏi thường gặp về giá trị thặng dư trong kinh tế

₫ 46,100
₫ 109,200-50%
Quantity
Delivery Options