EFFORT:Effort là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

effort   sửa quạt hơi nước Nghĩa của từ Effort: Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực.; Lực tác dụng bởi một máy móc hoặc trong một quá trình.; Một nỗ lực mạnh mẽ hoặc quyết tâm

cân sức khỏe điện tử Cân sức khỏe điện tử. Cân điện tử sử dụng cảm biến để xác định trọng lượng, thông thường sẽ hiển thị kết quả cân trên màn hình LCD. So với cân sức khỏe cơ học, thiết bị cũng có thiết kế nhỏ gọn, đơn giản và dễ sử dụng

revelation 1 The revelation from Jesus Christ, which God gave him to show his servants what must soon take place.BHe made it known by sending his angelCto his servant John,D2 who testifies to everything he saw—that is, the word of GodEand the testimony of Jesus Christ

₫ 39,300
₫ 147,500-50%
Quantity
Delivery Options