ELDERLY:Phép dịch "elderly" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

elderly   sex pregnant "elderly" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "elderly" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cao niên, cụ già, già cả. Câu ví dụ: How, then, can elderly ones keep their joy? ↔ Vậy làm thế nào những anh chị cao niên có thể giữ được niềm vui?

xsmn 10/2 XSMN ngày 10-2 hay KQXSMN ngày 10/2 là kết quả xổ số Miền Nam được quay số mở thưởng vào ngày 10-02 từ năm 2006 đến nay

kết quả indonesia Thống kê kết quả VĐQG Indonesia mùa 2024-2025 Trận đấu giữa Semen Padang vs Dewa United có nhiều bàn thắng nhất 9 bàn Trận đấu giữa PSM Makassar vs Persib Bandung có nhiều thẻ vàng nhất 7 thẻ vàng

₫ 82,400
₫ 188,400-50%
Quantity
Delivery Options