eloquent phạm minh tuyên Tìm kiếm eloquent. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: hùng biện. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having or showing the ability to use language clearly and effectively. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: He was an eloquent speaker. He rose and gave an eloquent speech, His eyebrow was raised in eloquent scepticism
dư đoán xsmb thần tài Dự đoán xổ số miền bắc mỗi ngày với tỷ lệ chính xác 100%. Nơi quy tụ các nhóm chốt số lô đề, uy tín, hoàn toàn Miễn Phí
chủ nhật xổ số khánh hòa XSKH - Kết quả Xổ số Khánh Hòa mở thưởng Thứ 4 và Chủ Nhật hàng tuần, KQ SXKH gần nhất ngày 25-12-2024 Giải G8: 10, G7: 551, G6: 5625 - 2797 - 0489, ... click để Xem KQ SXKH trực tiếp lúc 16h15