EMBRACE:"embrace" là gì? Nghĩa của từ embrace trong tiếng Việt. Từ điển A

embrace   địt nhau live embrace noun . ADJ. close, passionate, tight, warm the comfort of her warm embrace . VERB + EMBRACE be locked in, hold sb in They were locked in a passionate embrace on the station platform. | escape from, extract yourself from, free yourself from He managed to free himself from her embrace. | release sb from He released her from his embrace

xo so tt hue hom nay Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS TTH gửi 8336 3.000đ/SMS 1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung. Thứ Hai: Huế - Phú Yên. Thứ Ba: Đắk Lắk - Quảng Nam. Thứ Tư: Đà Nẵng - Khánh Hòa. Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình. Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận. Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông. Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế

câu lạc bộ bóng đá royal antwerp @royal_antwerp_fc. Nieuws. 04/12. AugustHenri nieuwe official partner van The Great Old Business. 25/11. RAFC en Star by Auxcis scoren goud op de ESSMA Summit 2024

₫ 37,300
₫ 164,200-50%
Quantity
Delivery Options