EMISSION:EMISSION - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đ

emission   casino betvisa These are words and phrases related to emission. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của emission

help sb do sth 1. Help sb + gì? S + help + sb + V/to V - infinitive. Khi ở sau help là một người nào đó khác với chủ ngữ subject, thì bạn có thể chọn giữa V và to V mà không lo nghĩa gốc của câu bị thay đổi. Help sb do sth trong trường hợp này cũng có nghĩa là giúp ai đó làm việc gì đó. Ví dụ:

thvl3 Những bộ phim đặc sắc của màn ảnh nhỏ Việt Nam, những xuất phẩm không thể bỏ lỡ của truyền hình châu Á - Tất cả sẽ được tìm thấy trên sóng THVL3

₫ 36,100
₫ 108,300-50%
Quantity
Delivery Options