empathy map vndirect tuyển dụng Empathy Mapping là một phương pháp giúp những thành viên trong nhóm hiểu rõ hơn về cảm xúc và suy nghĩ của người dùng. Định nghĩa: Sơ đồ của phương pháp lập bản đồ đồng cảm như một công cụ kết nối những hiểu biết sâu sắc của nhà sản xuất sản phẩm về một
instagram save You can save any post from a public account without even being registered on Instagram yourself. Find the Instagram Downloader on the Inflact site and insert the link to the video. See the stored piece with no watermarks on your device in the original quality and resolution
rival Rival là từ Anh có nghĩa là người hoặc vật cạnh tranh với người khác vì cùng một mục tiêu hoặc để giành ưu thế hơn trong cùng một lĩnh vực hoạt động. ZIM Dictionary cung cấp tập phát âm, ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, tài liệu trích dẫn và các câu hỏi liên quan