employ canon ixy 200 Từ điển Anh-Anh - verb: + obj somewhat formal, to use something for a particular purpose or to do something. Từ điển Đồng nghĩa - verb: I have employed a solicitor to look after my affairs while I am away. The company employed 120 engineers, We plan to employ the most modern equipment
kết quả bundesliga 2 Đội nào sẽ giành chiến thắng? Nhận thông tin mới nhất về Germany 2. Bundesliga. Điểm trực tiếp, Trung tâm trận đấu, Lịch thi đấuKết quả, Thống kê, BảngBảng xếp hạng, Tin tức, Video và Pha nổi bật
choi co up XQChess là website chơi cờ tướng online, cờ up online lâu đời từ năm 2012 với hàng triệu các kỳ thủ. Có các chế độ chơi cờ tướng co tuong, cờ úp cờ mù, co up, chơi với bạn hoặc chơi với máy AI. Có thể chơi dễ dàng trên máy tính và trên điện thoại di động