employ ascent valorant Từ điển Anh-Anh - verb: + obj somewhat formal, to use something for a particular purpose or to do something. Từ điển Đồng nghĩa - verb: I have employed a solicitor to look after my affairs while I am away. The company employed 120 engineers, We plan to employ the most modern equipment
cách nhuộm tóc tại nhà Giải đáp vấn đề này bài viết dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách nhuộm tóc tại nhà giúp bạn có được gam màu nhuộm tóc đẹp và đều ưng ý. Thay vì phải ra tiệm nhuộm tóc với chi phí cao và tốn thời gian thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện công đoạn nhuộm tóc tại nhà vô cùng đơn giản mà dễ làm
cách sửa tên trên facebook Để đổi tên Facebook trên điện thoại, bạn làm như sau: Trên điện thoại iPhone. Bước 1: Truy cập ứng dụng Facebook trên điện thoại iPhoneĐăng nhập tài khoản Facebook muốn đổi tênChọn Menu biểu tượng 3 dấu gạch ở góc dưới bên phải giao diệnChọn Cài đặtquyền riêng tưChọn Cài đặt