EMPLOYEE:Phép dịch "employee" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

employee   vnpt employee Xem các bản dịch hàng đầu của "employee" thành Tiếng Việt, ví dụ như nhân viên, người làm công, công nhân viên. Xem các ví dụ, cụm từ tương tự và bộ nhớ dịch của "employee" trong ngữ cảnh

employee là gì Employee và Employer là hai danh từ tiếng Anh thông dụng. Trong bài viết này, PREP xin giới thiệu đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Employee và Employer

employee Employee là người lao động có khả năng thực hiện công việc, ký hợp đồng, nhận lương và chấp nhận sự quản lý của doanh nghiệp. Bài viết này giải thích vai trò, quyền lợi, nghĩa vụ của employee, cũng như cách phân biệt employee và staff theo pháp luật Việt Nam

₫ 24,400
₫ 144,200-50%
Quantity
Delivery Options