employee vnpt employee Xem các bản dịch hàng đầu của "employee" thành Tiếng Việt, ví dụ như nhân viên, người làm công, công nhân viên. Xem các ví dụ, cụm từ tương tự và bộ nhớ dịch của "employee" trong ngữ cảnh
employee là gì Employee và Employer là hai danh từ tiếng Anh thông dụng. Trong bài viết này, PREP xin giới thiệu đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Employee và Employer
employee Employee là người lao động có khả năng thực hiện công việc, ký hợp đồng, nhận lương và chấp nhận sự quản lý của doanh nghiệp. Bài viết này giải thích vai trò, quyền lợi, nghĩa vụ của employee, cũng như cách phân biệt employee và staff theo pháp luật Việt Nam