ENABLE:Enable là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

enable   sv388 trực tiếp Nghĩa của từ Enable: Cho quyền, cho phép ai làm gì.; Trao cho ai đó quyền hoặc phương tiện để làm việc gì đó; làm cho nó có thể.; Làm cho một thiết bị hoặc hệ thống hoạt động; k

bộ đề dự đoán 4 kỹ năng Bộ dự đoán đề IELTS Listening bao gồm 5 test tương ứng với 5 đề thi cho kỹ năng Reading có khả năng sẽ ra trong Quý 2 2024. Mỗi đề thi có cấu trúc tương đương như cấu trúc đề thi Listening thực tế, bao gồm: 4 Part và 40 câu

nước rửa mắt Bạn muốn tìm thuốc rửa mắt Nhật Bản phù hợp với mắt bạn? Xem review về 10 loại thuốc rửa mắt Nhật Bản hiện nay, có thành phần vitamin, dưỡng chất, làm sạch, không chất bảo quản

₫ 81,200
₫ 198,500-50%
Quantity
Delivery Options