enable tần suất lô tô 100 ngày Tìm kiếm enable. Từ điển Anh-Việt - Động từ: làm cho có thể. Từ điển Anh-Anh - verb: + obj to make someone or something able to do or to be something, to make something possible, practical, or easy
bảng đặc biệt tuần tháng Bảng đặc biệt Tuần tổng hợp các dữ liệu thống kê các giải Đặc Biệt theo tuần của Xổ số miền Bắc và các tỉnh thành khác đầy đủ và chính xác 100%. - Kết quả giải Đặc biệt Tuần được sắp xếp theo thứ 2,3,4,5,6,7 và Chủ Nhật hàng tuần
mã hoá đầu cuối messenger là gì Tính năng mã hóa đầu cuối Messenger sẽ tăng cường mức độ an toàn và bảo mật cho tin nhắn và cuộc gọi. Khi đó, chỉ bạn và người đang trò chuyện với bạn mới có thể xem, đọc tin nhắn hoặc nghe cuộc gọi của bạn mà thôi