encourage 12 months in a year Encourage - động từ vô cùng phổ biến, không chỉ đóng vai trò quan trọng về mặt từ vựng mà còn góp phần thành lập nên các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh vô cùng thông dụng hiện nay
mu te là gì unable to speak; dumb. She gazed at him in mute horror. The word ‘dumb’ has a mute ‘b’ at the end. Bản dịch của mute từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 沉默的, (活動)無聲的, 無法說話的… 沉默的, (活动)无声的, 无法说话的… mudo, sordina… mudo… 無言の, 口の利けない… sessiz, suskun, dilsiz… muet… en silenci, mut… stom… صامِت, أبكَم… němý, neznělá hláska… stum…
hình nền anime nữ Kho hình nền Anime nữ xinh đẹp của FPT Shop luôn thu hút lượng fan hâm mộ “khủng” bởi phong cách đa dạng cùng chất lượng đỉnh cao. Nếu bạn đang tìm kiếm hình nền nhân vật Anime nữ từ đáng yêu, cute đến cool ngầu, tâm trạng, đừng bỏ qua bộ sưu tập này nhé!