ENERGETIC:ENERGETIC | English meaning - Cambridge Dictionary

energetic   app luyện nói tiếng anh Learn the meaning of energetic as an adjective for people, actions and physics, with examples and synonyms. Find out how to pronounce energetic and translate it in different languages

google dịch ảnh Google Dịch là ứng dụng cho phép bạn dịch văn bản, lời nói, hình ảnh, tài liệu, trang web và nhiều thứ khác bằng nhiều ngôn ngữ. Bạn có thể dịch hình ảnh bằng máy ảnh, tải tệp lên, nhập URL hoặc sử dụng ứng dụng trên thiết bị di động

c01 môn gì Tổ hợp C01 Gồm Những Môn Gì? Khối ngành C01 bao gồm các môn như sau: Ngữ Văn; Toán học; Vật lý; Không giống như khối C truyền thống, khối C01 có sự đặc biệt khi kết hợp giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội

₫ 47,400
₫ 116,500-50%
Quantity
Delivery Options