ENERGETIC:energetic - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việ

energetic   nhân vật trữ tình Tìm kiếm energetic. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having or showing a lot of energy. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: I feel most energetic at the start of the day

tượng mẹ quan âm Tôn tượng Quán Âm Tự Tại được cẩn chế, qua bàn tay khéo léo và đầy tâm huyết nên bức tượng có được sắc diện thanh thoát, uy nghi, thân tướng đoan nghiêm, tay cầm kinh, thân mặc Thiên y trắng, biểu hiện tướng tĩnh lặng của Ngài quán chiếu chúng sanh. Bên ngoài Tôn tượng được bao bọc lớp Nano bóng

mở tài khoản vietcombank online Bằng công nghệ eKYC, khách hàng có thể mở tài khoản Vietcombank với số điện thoại, chụp ảnh giấy tờ tùy thân và khuôn mặt. Dịch vụ này miễn phí, không giới hạn thời gian và không cần đến ngân hàng

₫ 76,100
₫ 138,300-50%
Quantity
Delivery Options