ENGAGE:Engage là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

engage   employee engagement Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ đến việc kết nối hoặc gây sự chú ý, như trong "engage with an audience" tham gia với khán giả, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào nghĩa "cam kết", như trong "engage a speaker" mời một diễn giả

engage kiss Veyron City—a mega-floating metropolis created from the discovery of new energy sources. Shuu, a young man who owns and operates a small business in the area, leads a meager life due to his reckless spending. Kisara, a girl who visits Shuu's office and home because she is constantly concerned about him

engagement là gì Engagement là gì? Engagement có thể hiểu đơn giản là mức độ tham gia, tương tác và gắn kết của người dùng với thương hiệu, doanh nghiệp hoặc cá nhân với đối tượng khách hàng, người dùng hoặc cộng đồng trực tuyến

₫ 32,100
₫ 149,400-50%
Quantity
Delivery Options